Có 2 kết quả:

沒譜 méi pǔ ㄇㄟˊ ㄆㄨˇ没谱 méi pǔ ㄇㄟˊ ㄆㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be clueless
(2) to have no plan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be clueless
(2) to have no plan

Bình luận 0